Characters remaining: 500/500
Translation

disreputable person

Academic
Friendly

Giải thích từ "disreputable person":

Từ "disreputable person" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "người không được tôn trọng" hoặc "người bị coi rẻ". Đây một cụm danh từ dùng để chỉ những người danh tiếng xấu, thường liên quan đến hành vi không đúng mực hoặc không đáng tin cậy trong xã hội. Những người này thường bị xã hội đánh giá thấp lý do cá nhân hoặc hành vi của họ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was known as a disreputable person in the neighborhood."
    • (Anh ta được biết đến như một người không được tôn trọng trong khu phố.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his disreputable past, he managed to turn his life around and gain respect in the community."
    • (Mặc dù quá khứ không được tôn trọng, anh ta đã thành công trong việc thay đổi cuộc sống nhận được sự tôn trọng trong cộng đồng.)
Các biến thể của từ:
  • Disreputable (adj): không uy tín, bị coi rẻ
    • dụ: "The disreputable bar was known for attracting trouble."
    • (Quán bar không uy tín ấy nổi tiếng thu hút rắc rối.)
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Disrepute (noun): tình trạng không được tôn trọng
    • dụ: "The scandal brought the organization into disrepute."
    • (Vụ bê bối đã đưa tổ chức vào tình trạng không được tôn trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  1. Shady character: nhân vật mờ ám

    • "He was a shady character, always involved in questionable deals."
    • (Anh ta một nhân vật mờ ám, luôn liên quan đến những giao dịch nghi vấn.)
  2. Dishonorable person: người không đáng kính

    • "A dishonorable person will always betray your trust."
    • (Một người không đáng kính sẽ luôn phản bội lòng tin của bạn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • In bad standing: trong tình trạng không được tôn trọng

    • dụ: "After the fraud was discovered, he found himself in bad standing with his peers."
    • (Sau khi vụ lừa đảo bị phát hiện, anh ta thấy mình trong tình trạng không được tôn trọng với bạn bè.)
  • Beneath contempt: không đáng để xem xét, quá tồi tệ

    • dụ: "His actions were beneath contempt; no one could respect him anymore."
    • (Hành động của anh ta quá tồi tệ; không ai có thể tôn trọng anh ta nữa.)
Tóm tắt:

"Disreputable person" chỉ những người tiếng xấu trong xã hội, thường không được tôn trọng. Cụm từ này có thể kết hợp với các biến thể như "disreputable", "disrepute", nhiều từ gần nghĩa như "shady character" hay "dishonorable person".

Noun
  1. người không được tôn trọng, người bị coi rẻ

Comments and discussion on the word "disreputable person"