Giải thích từ "disreputable person":
Từ "disreputable person" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "người không được tôn trọng" hoặc "người bị coi rẻ". Đây là một cụm danh từ dùng để chỉ những người có danh tiếng xấu, thường liên quan đến hành vi không đúng mực hoặc không đáng tin cậy trong xã hội. Những người này thường bị xã hội đánh giá thấp vì lý do cá nhân hoặc hành vi của họ.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Shady character: nhân vật mờ ám
Dishonorable person: người không đáng kính
In bad standing: trong tình trạng không được tôn trọng
Beneath contempt: không đáng để xem xét, quá tồi tệ
"Disreputable person" chỉ những người có tiếng xấu trong xã hội, thường không được tôn trọng. Cụm từ này có thể kết hợp với các biến thể như "disreputable", "disrepute", và có nhiều từ gần nghĩa như "shady character" hay "dishonorable person".